Có 2 kết quả:

层压 céng yā ㄘㄥˊ ㄧㄚ層壓 céng yā ㄘㄥˊ ㄧㄚ

1/2

Từ điển phổ thông

cán mỏng, rát mỏng

Từ điển Trung-Anh

lamination

Từ điển phổ thông

cán mỏng, rát mỏng

Từ điển Trung-Anh

lamination